Thứ Bảy, 8 tháng 7, 2023

[Chuẩn nhất] Thuốc Amitriptylin có gây nghiện không?

Sử dụng thuốc là một trong những phương pháp phổ biến thường được áp dụng trong điều trị trầm cảm, đặc biệt là ở các giai đoạn trung bình và nặng. Thực tế, việc sử dụng thuốc đôi khi cần tiếp tục trong vài tháng, vài năm, và đôi khi cả đời. Tuy vậy, liệu thuốc Amitriptylin có gây nghiện không khi sử dụng lâu dài? Ngoài ra, có những biện pháp nào để rút ngắn thời gian sử dụng thuốc?


1. Thuốc Amitriptylin có gây nghiện không? Thuốc chống trầm cảm lâu dài có gây nghiện không?

Thông thường, khi các triệu chứng của bệnh nặng hoặc bệnh nhân có các dấu hiệu nguy hiểm như tự làm hại bản thân hoặc tự sát, các bác sĩ chuyên khoa tâm thần sẽ xem xét ra lệnh hỗ trợ điều trị. Việc sử dụng thuốc chống trầm cảm nhằm mục đích khắc phục các yếu tố sinh học gây ra bệnh. Đồng thời, chúng sẽ hỗ trợ cân bằng cảm xúc và ngăn chặn các hành vi nguy hiểm, từ đó ngăn ngừa nguy cơ tự sát ở người bệnh. Mặc dù sử dụng thuốc không thể thay thế hoàn toàn các biện pháp điều trị bệnh nhưng cũng không thể trị tận gốc căn nguyên của bệnh. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bệnh nặng và vừa nếu không có sự can thiệp của thuốc khiến bệnh diễn tiến không đúng hướng thì khả năng tự tử tăng cao.

Tuy nhiên, hầu hết các loại thuốc chống trầm cảm thường tiềm ẩn nguy cơ gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như khô miệng, buồn nôn, hoa mắt, chóng mặt, suy giảm chức năng tình dục nên người bệnh cần thận trọng khi sử dụng. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và hỗ trợ tốt cho quá trình hồi phục.

Ngoài ra, thuốc trị trầm cảm thường có tác dụng khá chậm, thông thường người bệnh cần duy trì sử dụng từ 2-6 tuần để thấy tác dụng của thuốc. Đối với những trường hợp bệnh nặng, người bệnh phải kiên trì sử dụng trong thời gian dài, có thể vài năm thậm chí là cả đời. Do đó, nhiều bệnh nhân lo sợ rằng việc sử dụng thuốc chống trầm cảm trong thời gian dài sẽ gây nghiện.

Để giúp người bệnh yên tâm sử dụng đúng loại thuốc, các chuyên gia cũng đã khẳng định, các loại thuốc chống trầm cảm phổ biến hiện nay không gây nghiện hay khiến người bệnh phụ thuộc vào thuốc. Tuy nhiên, do tính chất của bệnh tâm thần này là mãn tính, dễ tái phát nên nếu người bệnh tự ý dừng sử dụng thuốc không đúng cách hoặc đột ngột dừng thuốc sẽ làm tăng nguy cơ tái phát. Các triệu chứng thậm chí còn nghiêm trọng hơn.

Để việc uống thuốc diễn ra thuận lợi và phát huy hiệu quả, người bệnh cần đảm bảo uống thuốc theo chỉ dẫn, không tự ý thay đổi liều lượng của thuốc. Nếu bạn không rơi vào trường hợp được chỉ định sử dụng thuốc suốt đời, thì việc dừng thuốc nên được thực hiện dần dần, giảm liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
Một số thuốc chống trầm cảm thường được kê toa bao gồm:

Nhóm SNRI: thường bao gồm các loại thuốc như venlafaxine, duloxetine, desvenlafaxine, v.v. Đây là loại thuốc thế hệ mới giúp tái hấp thu serotonin và norepinephrine giúp cân bằng cảm xúc và giảm các triệu chứng tiêu cực mà cảm giác chán nản gây ra.

Nhóm SSRI: Sertraline, paroxetine, fluoxetine, citalopram,… là những thuốc phổ biến. Có tác dụng tương tự như nhóm SNRI nhưng hoạt động tích cực hơn.

Nhóm MAO: Thuốc thường được sử dụng như Tanakan, Ginko, Nootropyl, Seduxen, Cinnarizine, Cavinton forte,… Nhóm thuốc này có tác dụng giúp giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh trong não để kích thích hệ thần kinh hoạt động.

Nhóm MAOI: bao gồm isocarboxazid, phenelzine, tranylcypromine,… Các thuốc này có tác dụng ngăn chặn hoạt động của enzym monoamine oxidase – đây là chất có tác dụng phân hủy các chất dẫn truyền thần kinh bên trong não. Tuy nhiên, loại thuốc này có thể gây ra nhiều tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh. Do đó, khi bệnh nhân không đáp ứng tốt với các loại thuốc khác, MAOIs được xem xét.

Nhóm TCA: Còn được nhiều người gọi là thuốc chống trầm cảm 3 vòng, bao gồm các loại thuốc như imipramine, doxepin, desipramine, amitriptyline,… Đây là nhóm thuốc đầu tiên được sử dụng cho các trường hợp trầm cảm nặng. Các loại thuốc này có tác dụng điều chỉnh nồng độ norepinephrine và serotonin, đồng thời giúp ngăn chặn các thụ thể như histamin H1, alpha-adrenergic và muscarinic M1 để hạn chế tác dụng phụ lên hệ thần kinh. Thuốc chống trầm cảm không điển hình (còn gọi là thuốc chống trầm cảm không điển hình): Trazodone, mirtazapine, và bupropion là những loại thuốc thuộc nhóm này. Chúng hoạt động để cải thiện và cân bằng mức serotonin và norepinephrine trong não. Các nhóm thuốc này sẽ được cân nhắc cho từng trường hợp bệnh khác nhau. Mỗi bệnh nhân sẽ được hướng dẫn cụ thể cách dùng thuốc và liều lượng phù hợp. Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt những chỉ định của bác sĩ trong việc dùng thuốc để đảm bảo an toàn và giúp quá trình chữa bệnh diễn ra thuận lợi hơn. Có bất kỳ tác dụng lâu dài của việc dùng thuốc chống trầm cảm? Mặc dù việc sử dụng thuốc điều trị bệnh trầm cảm có thể giúp ích rất nhiều trong việc kiểm soát các triệu chứng của bệnh và giúp quá trình điều trị hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trong thời gian dài cũng khiến nhiều người lo lắng. Họ không chỉ lo thuốc có gây nghiện hay không mà còn lo thuốc có gây tác dụng phụ, ảnh hưởng đến sức khỏe nếu sử dụng trong thời gian dài.

Bên cạnh đó, điều trị trầm cảm là một quá trình lâu dài, người bệnh phải thực sự cố gắng, kiên trì mới vượt qua được căn bệnh khủng khiếp này, thậm chí có nhiều trường hợp nặng phải dùng thuốc mới có thể kiểm soát tốt suốt đời. Thông thường, bệnh nhân được chỉ định điều trị bằng thuốc nên sử dụng trong thời gian ít nhất là 6 tháng để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng của bệnh.

Sau đó, tùy vào tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh của mỗi người, các chuyên gia sẽ cân nhắc thêm việc sử dụng thuốc duy trì. Nó cũng khiến nhiều bệnh nhân cảm thấy bất an khi liên tục phải dùng thuốc. Nhiều người chia sẻ rằng khi sử dụng thuốc chống trầm cảm, họ cảm thấy rất hưng phấn, cơ thể nhẹ nhàng nhưng lại không thể cố định mình trong trạng thái vui buồn, khiến họ có cảm giác không còn là chính mình nữa. .

2. Thuốc chống trầm cảm lâu dài có gây nghiện không?

Người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ các chỉ định sử dụng thuốc trị trầm cảm do bác sĩ chuyên khoa chỉ định. Một số nghiên cứu khoa học cũng chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc chống trầm cảm trong thời gian dài có thể làm giảm khả năng đáp ứng với thuốc hoặc khiến bệnh nhân kháng thuốc nhiều hơn. Tuy nhiên, vẫn chưa có kết luận chắc chắn về nguyên nhân của tình trạng này. Dựa trên số liệu thống kê thực tế rằng tỷ lệ bệnh nhân dùng thuốc giảm sẽ dao động từ 9 đến 57%.

Đặc biệt đối với những bệnh nhân không thể đáp ứng tốt với các nhóm thuốc thông thường và những người được kê đơn thuốc chống trầm cảm không điển hình trong một thời gian dài, điều này có thể khiến bệnh nhân trầm cảm tiến triển sang giai đoạn hưng cảm tiếp theo. Vì vậy, nhóm thuốc này chỉ được cân nhắc áp dụng trong những trường hợp thật sự cần thiết để đề phòng những tác dụng phụ không mong muốn.
Ngoài ra, hầu hết các loại thuốc chống trầm cảm đều có thể gây ra tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh. Sử dụng thuốc lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như suy giảm chức năng tình dục, tăng cân, béo phì và một số vấn đề về hệ tiêu hóa. Khi người bệnh liên tục xuất hiện những triệu chứng này có thể dẫn đến chất lượng cuộc sống giảm sút, tinh thần sa sút rõ rệt.

3. Làm sao để rút ngắn thời gian uống thuốc?

Trên thực tế, không chỉ thuốc chống trầm cảm mà bất kỳ loại thuốc tân dược nào khi sử dụng trong thời gian dài cũng tiềm ẩn nguy cơ gây ra nhiều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người bệnh. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ và tuân thủ lối sống năng động, điều này sẽ giúp giảm thiểu hậu quả của thuốc và rút ngắn thời gian dùng thuốc.

Tùy vào tình trạng bệnh lý và sự đáp ứng với thuốc mà mỗi người sẽ có thời gian sử dụng khác nhau. Tùy vào đáp ứng của mỗi người, mức độ bệnh và nhiều yếu tố khác mà bác sĩ sẽ cân nhắc tăng giảm liều lượng khác nhau. Để giúp rút ngắn thời gian dùng thuốc và giúp quá trình điều trị đạt kết quả tốt hơn, người bệnh nên áp dụng các biện pháp sau:

Bạn phải cẩn thận tuân theo chỉ định của bác sĩ, uống đúng thuốc, đúng liều lượng và đúng thời gian. Nếu trong quá trình dùng thuốc xuất hiện các triệu chứng lạ cần báo ngay cho bác sĩ điều trị và xem xét kê đơn điều trị phù hợp hơn. Kết hợp thuốc với các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như tâm lý trị liệu, để nhanh chóng kiểm soát các triệu chứng và ổn định hơn về mặt cảm xúc. Người bệnh nên có lối sống khoa học, vận động và tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức khỏe thể chất.

Đồng thời, vận động hàng ngày cũng là phương pháp giúp kích thích sản sinh hormone hạnh phúc, đặc biệt là serotonin, từ đó giúp người bệnh cảm thấy vui vẻ, thoải mái hơn. Bổ sung những thực phẩm tốt cho trí não. Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và bổ dưỡng cũng rất quan trọng để phục hồi sức khỏe thể chất và tinh thần. Người bệnh cũng nên đảm bảo giấc ngủ của mình, tốt nhất là ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày.

Nếu khó ngủ, bạn có thể áp dụng thêm các liệu pháp hỗ trợ như ngâm chân nước nóng, xông tinh dầu thơm, nghe nhạc, ngồi thiền… Kiểm soát và cân bằng cảm xúc bằng các biện pháp đơn giản như yoga, thiền, hít thở sâu, nghe nhạc, đọc sách, viết nhật ký, v.v. Sắp xếp thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý bằng cách hạn chế làm việc quá sức. Khi cảm thấy căng thẳng, hãy dành khoảng 10-15 phút để nghe nhạc, tưới cây, đi dạo, vận động cơ thể nhẹ nhàng, v.v. Hãy tái khám kịp thời, giữ liên lạc và trao đổi cụ thể về tình trạng bệnh của mình để kiểm soát bệnh tốt hơn.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin giúp bạn đọc giải đáp thắc mắc uống thuốc chống trầm cảm lâu dài có gây nghiện không. Việc sử dụng thuốc cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa nhằm hạn chế tối đa những tác động xấu có thể xảy ra đối với sức khỏe người bệnh.

Xem thêm:

  • Thuốc Amitriptylin 25mg: điều trị bệnh trầm cảm (hộp 100 viên)
  • Thuốc Panadol Extra: giúp giảm đau, hạ sốt (15 vỉ x 12 viên)

Bật mí 6 cách để tăng sức đề kháng cho trẻ vào thời điểm giao mùa

 

Giao mùa là khoảng thời gian cực kỳ nhạy cảm, bởi tại ở thời điểm này  trẻ thường mắc các bệnh cảm cúm, ho, viêm phế quản, viêm phổi… Chính vì thế, việc tăng sức đề kháng cho trẻ vào thời giao mùa là điều vô cùng cần thiết để ngăn cản tác nhân gây hại. Vậy làm cách nào tăng sức đề kháng cho con khi giao mùa?

Bài viết dưới đây, tôi sẽ bật mí 6 cách để tăng sức đề kháng cho trẻ vào thời giao mùa hiệu quả mà bạn có thể tham khảo. 

I. Nguyên nhân trẻ nhỏ dễ bị nhiễm bệnh vào thời điểm giao mùa

Vào thời điểm giao mùa, khí hậu sẽ đột ngột thay đổi, sự chênh lệch về nhiệt độ của ngày và đêm rất lớn, khiến cơ thể của trẻ không phản ứng và thích nghi kịp thời. 

Bên cạnh đó, sức đề kháng của trẻ khá yếu, chưa hoàn thiện và đang trong thời gian phát triển nên dễ bị gây bệnh bởi các tác nhân bên ngoài môi trường như virus, vi khuẩn…

Thời điểm giao mùa tại Việt Nam bắt đầu từ tháng 9 đến tháng 11 âm lịch. Với đặc điểm chung là không khí khô và hanh, khiến nhiều trẻ mắc các bệnh như: cảm, ho khan, hen phế quản, viêm mũi dị ứng… Ngoài ra, đây còn là thời điểm có điều kiện thích hợp cho 3 chủng virus cúm gồm A, B và C phát triển mạnh mẽ và gây bệnh cho trẻ.

Chính vì thế, việc tăng cường sức đề kháng cho trẻ nhỏ trước và trong thời gian giao mùa là điều vô cùng cần thiết để trẻ tránh khỏi các nguy cơ mắc bệnh và giảm thiểu mức độ cũng như biến chứng của bệnh.

II. Top 6 biện pháp tăng sức đề kháng cho trẻ vào lúc giao mùa

Dưới đây là một số cách tăng cường sức đề kháng cho trẻ nhỏ vừa đơn giản vừa có hiệu quả lâu dài mà phụ huynh có thể áp dụng cho con mình.

2.1. Bổ sung dinh dưỡng cho trẻ

  • Đối với trẻ nhỏ

Cân bằng dinh dưỡng là điều rất quan trọng để tăng cường sức đề kháng và phát triển toàn diện. Do đó, cha mẹ cần đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất từ nguồn sữa mẹ với trẻ sở sinh và từ thức ăn với trẻ nhỏ.

  • Đối với trẻ có độ tuổi từ 6 tháng đến 3 tuổi

Đây là giai đoạn hệ miễn dịch còn yếu, chính vì thế, khi cho trẻ ăn, bạn cần đảm bảo sự cân bằng giữa 4 nhóm dinh dưỡng chính, gồm: tinh bột, chất béo, vitamin và khoáng chất.

Bạn nên bổ sung thêm cho trẻ các loại vitamin như: A, C… trước khi giao mùa để phát huy tác dụng nâng cao hoạt động của sức đề kháng, bảo vệ hệ hô hấp  và ngăn ngừa sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh.

Ngoài ra, bạn nên cho trẻ ăn thêm các loại rau củ quả như: đu đủ, cà rốt, khoai lang hay các loại trái cây như: cam, quýt, bưởi, táo, lê… bởi chúng chứa nhiều vitamin A, C và khoáng chất rất tốt cho hệ miễn dịch còn non nớt của trẻ.

2.2. Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ cho trẻ

Vệ sinh cá nhân cho trẻ một cách sạch sẽ giúp giảm nguy cơ trẻ tiếp xúc và nhiễm bệnh do yếu tố môi trường. Để làm được điều này, bạn nên hướng dẫn cho trẻ cách tự vệ sinh cơ thể, tắm rửa và thay quần áo thường xuyên. 

Bố mẹ cũng cần chỉ trẻ cách vệ sinh tay thật sạch trước và sau khi ăn, khi đi từ bên ngoài về hoặc sau khi chơi đồ chơi. Ngoài ra, đối với trẻ từ 4 - 5 tuổi, bạn hãy hướng dẫn cho trẻ biết cách súc miệng và rửa mũi bằng nước muối pha loãng để sát khuẩn cổ họng, loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn bám trong cơ thể, hạn chế mắc bệnh hơn.

2.3. Cho trẻ ngủ đủ giấc, đúng giờ

Đối với trẻ nhỏ, giấc ngủ là yếu tố quan trọng với sức khỏe cũng như là sự phát triển của trẻ. Hệ miễn dịch sẽ hoạt động hiệu quả nhất nếu trẻ được ngủ đủ giấc và đúng giờ. Do đó, bạn nên cho trẻ ngủ trước 9h tối, thêm vào đó, bạn cần tạo không khí thoáng mát, yên tĩnh để trẻ có thể được ngủ sâu hơn.

2.4. Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ

Đối với những người có sức đề kháng kém, đặc biệt là trẻ nhỏ, tiêm phòng là biện pháp tốt nhất để nâng cao miễn dịch. Những trẻ được tiêm phòng đầy đủ sẽ có tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn nhiều so với trẻ nhỏ không tiêm phòng. Không những thế, việc tiêm phòng còn giảm các nguy cơ biến chứng khi trẻ mắc bệnh.

Chính vì thế, bạn nên đưa trẻ tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm để hạn chế nguy cơ mắc bệnh.

2.5. Giữ ấm cho trẻ

Trong điều kiện thời tiết thay đổi, nếu trẻ mặc không đủ ấm sẽ dễ bị nhiễm lạnh và bị bệnh. Do đó, bạn nên giữ ấm cơ thể trẻ mỗi khi ra ngoài, nhất là ở những bộ phận như cổ, ngực, bàn tay, bàn chân… Tuy nhiên, bạn nên cho trẻ mặc vừa đủ, vì khi bé vận động, mồ hôi không thoát ra được sẽ làm trẻ bị ốm.

2.6. Bổ sung men vi sinh

Men vi sinh cung cấp 3 chủng lợi khuẩn, kẽm, vitamin D và Elderflower để hỗ trợ sức khỏe cũng như sự hoạt động của hệ thống miễn dịch. Đây là một loại men được sản xuất theo công thức y học thảo dược phương Tây để duy trì sự hoạt động của sức đề kháng, làm giảm triệu chứng của bệnh cảm lạnh thông thường và bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Men vi sinh thích hợp dùng cho trẻ từ 3 - 12 tuổi. Cách sử dụng rất đơn giản, mỗi ngày bạn cho trẻ uống 2 gam men vi sinh được pha đều với nước ấm hoặc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên bảo quản men vi sinh ở nơi khô ráo, có nhiệt độ dưới 30°C. Sau khi sử dụng, bạn phải vặn chặt nắp để men không bị ẩm và sử dụng trong vòng 4 tháng kể từ ngày mở nắp.

Tôi vọng qua bài viết trên, bạn đã biết cách tăng cường sức đề kháng cho trẻ vào lúc giao mùa. Mọi thắc mắc và nhu cầu mua sản phẩm men vi sinh, bạn hãy liên hệ với Nhà thuốc Long Châu để được hỗ trợ sớm nhất.


Bí quyết tăng cường sức đề kháng ở người lớn

 

Trong tình hình dịch bệnh diễn ra vô cùng phức tạp như hiện nay, ngoài việc đeo khẩu trang, tránh tiếp xúc với người bệnh thì nâng cao sức đề kháng là một biện pháp tối ưu để hạn chế các vi khuẩn, virus xâm nhập và gây bệnh cho cơ thể. Tuy nhiên, làm cách nào để tăng cường sức đề kháng, đặc biệt ở người lớn, đang là vấn đề được nhiều người quan tâm.

Trong bài viết sau đây, tôi sẽ đưa ra một số cách để bạn có thể tự tăng cường sức đề kháng của bản thân, cũng như cho gia đình.

I. Sức đề kháng là gì?

Sức đề kháng là khả năng phòng ngự của cơ thể, nhằm chống lại các tác nhân xấu xâm nhập vào bên trong và bên ngoài cơ thể. Nếu hệ miễn dịch trong cơ thể suy yếu, dẫn đến việc sức đề kháng bị giảm thì sẽ tạo nên điều kiện thích hợp để các loại vi khuẩn, virus có hại tấn công vào cơ thể. Do đó, việc tăng cường khả năng hoạt động sức đề kháng cho cơ thể là một điều rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho cá nhân và cả cộng đồng.

II. Cách tăng cường sức đề kháng lúc giao mùa

1. Xây dựng chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng

Một chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ các loại vitamin là một cách làm hiệu quả để tăng sức đề kháng và ngăn chặn các loại bệnh nguy hiểm. Do đó, bạn cần cung cấp đủ các loại protein, tinh bột, tăng cường bổ sung vitamin và khoáng chất như sắt, kẽm…. Ngoài ra, bạn nên hạn chế ăn đồ nhiều dầu mỡ, tinh bột mà thay vào đó thường xuyên uống nước trái cây để tăng sức đề kháng cho cơ thể.

2. Rèn luyện lối sống lành mạnh

Các thói quen xấu như ngủ muộn, lười vận động, ăn uống không khoa học… có thể làm ảnh hưởng đến hệ miễn dịch khiến sự hoạt động của sức đề kháng bị trì trệ, đau nhức... Do đó, để có một sức đề kháng khỏe mạnh tự nhiên thì bạn cần xây dựng cho bản thân một lối sống lành mạnh, khoa học.

Điều đầu tiên bạn cần phải có một tinh thần lạc quan, suy nghĩ tích cực và để cho bộ não của mình được thoải mái. Bên cạnh đó, bạn có thể luyện tập các bài tập thiền định, yoga để thư giãn đầu óc, giảm stress. Việc đọc sách, chăm sóc cây cảnh và nghe nhạc cũng là một số biện pháp khá hiệu quả trong việc nâng cao hệ miễn dịch của cơ thể.

Ngoài ra, ngủ đủ giấc và đúng giờ sẽ giúp bạn có một tinh thần sảng khoái, sẵn sàng bắt đầu một ngày mới. Bởi khi không ngủ đủ giấc, các tế bào trong cơ thể sẽ không có thời gian để phục hồi, làm sức đề kháng trở nên suy giảm.

3. Luyện tập thường xuyên các bài tập thể dục thể thao

Luyện tập thể dục thường xuyên sẽ làm nóng cơ thể, quá trình lưu thông máu diễn ra hiệu quả và lượng protein tốt được sản sinh ra nhiều hơn. Không những thế, tham gia nhiều hoạt động thể chất sẽ giúp ngăn chặn nhiều mối đe dọa đến sức khỏe, tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng hiệu quả.

4. Hạn chế tập trung ở những nơi đông người

Tại những nơi đông đúc như công viên, phố đi bộ… đây là địa điểm tập trung nhiều mầm bệnh. Chính vì thế, tỷ lệ bạn sẽ tiếp xúc với người bệnh sẽ rất cao, khả năng cao sẽ bị lây nhiễm và mắc bệnh.

Chính vì thế, để hạn chế tối đa việc nhiễm bệnh không mong muốn thì bạn nên hạn chế đến những nơi đông người. Trong trường hợp phải đến những nơi này bạn nên sử dụng khẩu trang và nước sát khuẩn để rửa tay thường xuyên, tuyệt đối không đưa tay lên các vùng tai, mũi, miệng.

5. Luôn giữ ấm cơ thể để tránh mắc bệnh khi giao mùa

Vào lúc giao mùa, các loại virus gây bệnh sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ, đồng nghĩa với việc bạn sẽ dễ mắc bệnh hơn. Thêm vào đó, không khí lạnh và ẩm cũng khiến hệ miễn dịch sản xuất ít bạch cầu hơn, các phản ứng liên quan đến miễn dịch diễn ra chậm chạp hơn, khiến cho vi khuẩn, virus dễ dàng xâm nhập cơ thể. 

Do đó, để tránh mắc bệnh vào thời gian này, bạn cần giữ ấm cơ thể, tránh để các tác nhân như gió, mưa và nhiệt độ bên ngoài gây bệnh. Khi ra đường, bạn nên mặc quần áo ấm, đi tất và giày để giữ ấm cơ thể.

Ngoài ra, bạn cũng nên ngâm mình trong nước ấm khoảng từ 5 - 10 phút để cơ thể được thư giãn sau một ngày dài làm việc mệt mỏi. Không những thế, bạn nên uống một ly sữa nóng hay cacao nóng để tăng sức đề kháng và giữ ấm tốt hơn.

6. Bổ sung các loại men vi sinh để hỗ trợ sức đề kháng

6.1. Men vi sinh Probiotic for 60+ Years

Men vi sinh Probiotic for 60+ Years là thực phẩm cung cấp 15 chủng lợi khuẩn, hỗ trợ cho hệ tiêu hóa hoạt động khỏe mạnh. Bên cạnh đó, loại men này còn chứa 30 tỷ CFU/Viên nang có tác dụng tăng cường sức đề kháng, hệ miễn dịch ở người cao tuổi. Ngoài ra, sản phẩm còn hỗ trợ đường ruột hoạt động khỏe mạnh, đẩy nhanh thời gian phục hồi hệ lợi khuẩn trong đường ruột.

Cách sử dụng loại men vi sinh Probiotic for 60+ Years rất đơn giản, bạn chỉ cần uống 1 viên/ngày cùng với nước. Bạn nên bảo quản sản phẩm này ở nơi khô ráo, có nhiệt độ dưới 30°C và sử dụng men vi sinh trong vòng 3 tháng kể từ khi mở nắp.

6.2. Men vi sinh Immune Support Probiotic

Với công thức probiotic cao cấp, men vi sinh Immune Support Probiotic chứa 5 chủng lợi khuẩn kết hợp cùng với Vitamin C và kẽm giúp tăng cường sức khỏe và nâng cao hệ miễn dịch của cơ thể. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của bệnh cảm lạnh, đẩy nhanh thời gian chữa trị bệnh, giúp các triệu chứng của bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên mức độ nhẹ.

Ngoài ra, trong men vi sinh này không chứa gluten, bơ sữa, trứng, phẩm màu và hương liệu, cam kết an toàn cho người sử dụng, kể cả người ăn chay.

Mỗi ngày bạn chỉ cần uống 1 viên men vi sinh Immune Support Probiotic để tăng cường sức đề kháng của mình. Bạn nên bảo quản sản phẩm này ở nơi khô ráo, có nhiệt độ dưới 30°C và sử dụng men vi sinh trong vòng 3 tháng kể từ khi mở nắp.

Trên đây là một số biện pháp để nâng cao sức đề kháng cũng như hệ miễn dịch mà tôi đã cung cấp. Nếu bạn muốn mua các loại men vi sinh để bổ sung lợi khuẩn thì hãy liên hệ với Nhà thuốc Long Châu để sở hữu các loại men vi sinh hàng đầu tại Úc.

Top 10 loại thực phẩm tăng sức đề kháng cho trẻ mà mẹ nên biết

Làm thế nào để tăng sức đề kháng cho con là thắc mắc của rất nhiều bậc làm cha làm mẹ. Bài viết dưới đây, tôi sẽ chia sẻ đến các bậc cha mẹ những biện pháp cũng như top 10 loại thực phẩm cần thiết mà cha mẹ nên bổ sung cho con để giúp tăng sức đề kháng cho trẻ.

I. Sức đề kháng có vai trò quan trọng như thế nào đối với trẻ nhỏ

Trẻ nhỏ là đối tượng có hệ miễn dịch và sức đề kháng yếu nên rất dễ bị tấn công bởi các yếu tố bên ngoài. Khi sức đề kháng bị suy giảm, trẻ sẽ đối mặt với rất nhiều nguy cơ về sức khỏe như viêm đường hô hấp, cảm lạnh, cảm cúm, sốt, ho… mỗi khi thời tiết thay đổi. Không những vậy, trẻ dễ bị mắc bạch hầu, ho gà, thiếu máu, đái tháo đường…

Nếu sức đề kháng bị suy giảm liên tục sẽ làm cho sức khỏe của trẻ bị suy giảm dần, biếng ăn và mệt mỏi hơn. Do đó, trẻ dễ bị suy dinh dưỡng, còi xương gây ảnh hưởng tới sự phát triển cả về thể lực lãn trí tuệ của trẻ về sau. 

II. Một số biện pháp giúp tăng sức đề kháng cho trẻ

Để giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ nhỏ, cha mẹ nên áp dụng kết hợp nhiều biện pháp khác nhau sau đây:

1. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu đời 

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất giúp trẻ tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể. Đặc biệt, trong sữa mẹ có chứa các carbohydrates không tiêu hóa Human Milk Oligosaccharides giúp tăng cường sức khỏe của hệ tiêu hóa và sức đề kháng cho trẻ.

2. Thực hiện tiêm phòng cho trẻ đầy đủ 

Tiêm phòng đầy đủ là cách thức vô cùng đơn giản nhưng lại giúp cho cơ thể trẻ tạo ra kháng nguyên chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus…

3. Chế độ dinh dưỡng phù hợp 

Đối với những trẻ đã bước vào độ tuổi ăn dặm, cha mẹ cần xây dựng cho con một chế độ ăn uống đủ chất để giúp trẻ phát triển khỏe mạnh. Bên cạnh các loại thịt, cá,... cha mẹ cần bổ sung thêm các loại rau xanh và hoa quả tươi vào thực đơn hàng ngày của trẻ. Ngoài ra, cha mẹ  cần hạn chế tối đa những loại đồ ăn nhanh, bánh kẹo cũng như những thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ.

4. Khuyến khích trẻ hoạt động thể chất

Thường xuyên vận động, tập các bài tập thể dục thể thao sẽ không chỉ giúp trẻ nâng cao thể lực mà còn giúp trẻ có sức đề kháng tốt hơn. Do đó, cha mẹ nên khuyến khích và cùng con tham gia các trò chơi ngoài trời.

5. Không cho trẻ tiếp xúc với người đang gặp các vấn đề về sức khỏe 

Khi tiếp xúc, gặp gỡ hay nói chuyện với những người đang bị thủy đậu, chân tay miệng… trẻ sẽ rất dễ bị lây.

6. Hạn chế việc lạm dụng thuốc kháng sinh 

Mỗi khi con gặp các vấn đề về sức khỏe, cha mẹ thường tự ý dùng thuốc kháng sinh để loại bỏ các virus, vi khuẩn trong cơ thể trẻ. Đây là sai lầm mà rất nhiều cha mẹ hay mắc phải. Bởi việc lạm dụng thuốc kháng sinh sẽ làm cho sức đề kháng của trẻ ngày càng bị suy giảm.

III. Top 10 loại thực phẩm hỗ trợ giúp bé tăng sức đề kháng 

1. Hạt hạnh nhân

Hạnh nhân là loại thực phẩm chứa rất nhiều vitamin E và mangan. Trong 30g hạnh nhân sẽ cung cấp cho cơ thể khoảng 0,7mg mangan và khoảng 7,4mg vitamin E. Hai chất này chính giúp tăng cường hoạt động ở các tế bào miễn dịch và nâng cao sức đề kháng cho trẻ nhỏ. 

Cha mẹ có thể bổ sung hạt hạnh nhân cho trẻ vào bữa ăn phụ. Mẹ có thể chế biến bánh hạnh nhân hay sinh tố hạnh nhân cho trẻ hoặc có thể ăn kèm các món khác để giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.

2. Bổ sung quả mọng

Quả mọng (việt quất, dâu tây, mâm xôi…) sẽ là một trong những loại thực phẩm lý tưởng giúp tăng sức đề kháng cho trẻ mà cha mẹ nên bổ sung mỗi ngày. Trong quả mọng có chứa rất nhiều chất chống oxy hóa rất tốt cho hệ miễn dịch còn non nớt của trẻ. Tùy theo sở thích của trẻ mà mẹ có thể lựa chọn loại quả mọng phù hợp để thêm vào chế độ ăn.

3. Bổ sung sữa chua

Probiotic có trong sữa chua không chỉ tốt cho hệ tiêu hóa của trẻ mà còn giúp kích thích hệ miễn dịch. Do đó, cha mẹ nên bổ sung sữa chua vào trong thực đơn hằng ngày của trẻ. Khi lựa chọn sữa chua, mẹ cần lưu ý nên chọn loại sữa chua ít đường.

Để kích thích vị giác của trẻ, mẹ có thể kết hợp hoa quả cùng với sữa chua để thêm hấp dẫn.

4. Bổ sung cá hồi

Trong cá hồi chứa rất nhiều chất béo Omega 3. Loại chất béo này không chỉ giúp não bộ của trẻ phát triển tốt mà còn giúp giảm chứng viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng hô hấp, tăng lưu thông khí, bảo vệ phổi… Đồng thời, Omega 3 còn giúp tăng cường hệ thống miễn dịch một cách hiệu quả.

Với cá hồi, cha mẹ có thể chế biến thành rất nhiều món ngon như súp cá hồi, cháo cá hồi, cá hồi áp chảo…

5. Bổ sung trứng

Các chuyên gia y tế đã chỉ ra rằng, những người bị thiếu hụt vitamin D sẽ dễ mắc bệnh hơn những người bình thường. Do đó, cha mẹ nên bổ sung trứng cho con trong bữa ăn hàng ngày vì trứng rất giàu vitamin D. Không những vậy, trong trứng còn chứa nhiều vi chất khác giúp tăng cường hệ miễn dịch như selen, vitamin B…

Trứng luộc là món ăn đơn giản, dễ làm mà lại rất được các bé yêu thích. Để thay đổi khẩu vị, mẹ có thể làm các món trứng rán, trứng sốt hay các món bánh từ trứng… cũng sẽ rất thu hút đối với trẻ.

6. Bổ sung bông cải xanh

Bông cải xanh là thực phẩm chứa rất nhiều dưỡng chất như vitamin C, A, E, các chất chống oxy hóa giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ mà mẹ không nên bỏ qua. 

Mẹ cần lưu ý khi chế biến bông cải xanh, các dưỡng chất trong bông cải xanh sẽ nhiều nhất khi sống. Nếu trẻ không thích ăn bông cải xanh sống thì mẹ có thể chế biến kết hợp cùng các món ăn chín khác.

7. Bổ sung khoai lang

Trong khoai lang có chứa rất nhiều beta-carotene, chất này đã được các nghiên cứu chứng minh là có tác dụng làm tăng số lượng bạch cầu và giúp đẩy mạnh hoạt động của các tế bào miễn dịch trong cơ thể. Không những vậy, khoai lang còn là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, nâng cao sức đề kháng cho trẻ.

Mẹ chỉ cần luộc hoặc chiên khoai lang là đã có món ngon cho con rồi. Bên cạnh đó, mẹ cũng có thể chế biến khoai lang thành nhiều món bánh hấp dẫn. 

8. Bổ sung các loại hạt

Nhiều loại hạt như hạt hướng dương, hạt bí ngô, hạt lanh… có công dụng rất tốt cho hệ miễn dịch của trẻ. Bởi chúng cung cấp nhiều dưỡng chất khác nhau như: kẽm, vitamin E, omega… Tất cả các dưỡng chất đó đều giúp cho trẻ tăng sức đề kháng một cách hiệu quả.

Mẹ có thể để trẻ ăn hạt hoặc kết hợp trộn hạt vào các món sinh tố, salad đều sẽ rất thơm ngon.

9. Bổ sung yến mạch

Yến mạch rất giàu beta glucan. Đây là thành phần của chất xơ, giúp kích hoạt tế bào miễn dịch hoạt động một cách hiệu quả hơn. Nhờ đó, trẻ sẽ có thể dễ dàng chống lại virus, vi khuẩn.

Đối với những trẻ nhỏ, mẹ nên nấu cháo yến mạch cho con ăn. Còn với những trẻ lớn hơn thì có thể ăn trực tiếp yến mạch với nhiều hình thức chế biến như bánh yến mạch, sữa chua yến mạch, bánh mì kẹp yến mạch…

10. Bổ sung nấm

Nấm được xem là một trong những loại thức ăn giúp tăng sức đề kháng vô cùng lành tính dành cho trẻ nhỏ. Nấm cung cấp cho cơ thể rất nhiều kẽm và khoáng chất giúp tăng cường hệ miễn dịch. 

Kẽm giúp sản sinh ra các tế bào bạch cầu, giúp chống lại cảm cúm, cảm lạnh và nhiễm trùng thông thường. Tùy từng loại loại nấm mà sẽ có tác dụng kháng khuẩn cũng như ngăn ngừa khối u khác nhau.

IV. Kết luận

Có thể thấy, việc bổ sung các loại thực phẩm phù hợp sẽ giúp trẻ tăng sức đề kháng một cách hữu hiệu. Cha mẹ nên cho con ăn với một lượng vừa đủ, tránh việc ăn quá nhiều hoặc chỉ tập trung vào một loại thực phẩm. 

Bài viết trên đây, tôi đã chia sẻ đến các mẹ top 10 loại thực phẩm mang lại nhiều dưỡng chất tốt cho cơ thể và hỗ trợ trẻ tăng sức đề kháng. Hy vọng sẽ giúp ích được cho các mẹ trong việc tìm kiếm thực phẩm giúp tăng cường sức đề kháng cho con

Top 10+ vi chất cần thiết giúp cải thiện tình trạng trẻ biếng ăn

Biếng ăn là nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ bị suy dinh dưỡng, chậm phát triển do thiếu các vi chất thiết yếu cho cơ thể. Theo khuyến cáo của chuyên gia, bố mẹ nên bổ sung vitamin cho trẻ biếng ăn thông qua chế độ ăn đa dạng, đảm bảo quá trình tăng trưởng. Vậy trẻ biếng ăn nên bổ sung gì để ăn ngon miệng và hấp thu dinh dưỡng tốt hơn? Hãy đọc bài viết dưới đây của tôi để cùng tìm hiểu.

I. Những nguyên nhân cơ bản làm trẻ biếng ăn

Biếng ăn là tình trạng phổ biến ở mọi trẻ nhỏ. Những nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ biếng ăn thường là:

  • Thực đơn ăn uống của trẻ không hấp dẫn, lặp đi lặp lại trong thời gian dài khiến trẻ không có hứng thú ăn

  • Trẻ không đói

  • Trẻ không muốn ăn đồ ăn lạ (trong trường hợp mẹ thử món mới)

  • Thức ăn khó nhai, khó nuốt hoặc không hợp khẩu vị của trẻ.

  • Bé đang mắc các bệnh lý như đau bụng, đau họng,...

Khi trẻ biếng ăn, bạn không nên ép bé ăn mà hãy tìm hiểu nguyên nhân kỹ càng để có cách giải quyết phù hợp. Bạn có thể thử khắc phục tình trạng này bằng việc kết hợp một số món ăn yêu thích của trẻ với các loại thực phẩm khác vào khẩu phần ăn hàng ngày.

Trong trường hợp trẻ có triệu chứng của các bệnh lý về tiêu hóa, nhiễm trùng,... bạn không nên tự ý bổ sung thực phẩm vào khẩu phần ăn của trẻ mà cần đưa bé đi bệnh viện để được bác sĩ chẩn đoán đúng bệnh và điều trị kịp thời.

II. Khi trẻ biếng ăn có nên bổ sung vitamin không?

Vitamin là dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Tuy nhiên, bạn chỉ nên bổ sung vitamin cho trẻ biếng ăn khi có chỉ định của bác sĩ với liều lượng thích hợp. Nếu bổ sung vitamin quá liều sẽ gây ra một số tác dụng phụ có hại cho sức khỏe.

Thông thường, việc bổ sung vitamin cho trẻ biếng ăn đến từ hai nguồn là thực phẩm tự nhiên và thực phẩm chức năng. Trong đó, thực phẩm tự nhiên là nguồn bổ sung các chất dinh dưỡng cho trẻ em ở mọi lứa tuổi ở dạng dễ hấp thu.

Với trẻ biếng ăn, bạn nên thay đổi các loại thực phẩm đa dạng hàng ngày để giúp cải thiện tình trạng ăn uống của trẻ trước khi điều trị bệnh biếng ăn bằng thuốc hoặc thực phẩm chức năng. Việc kết hợp nhiều loại thực phẩm với nhau sẽ giúp bé ăn ngon miệng hơn và hấp thụ được nhiều vitamin khác nhau trong mỗi bữa ăn. 

Tuy nhiên, nếu nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn là do thiếu vi chất dinh dưỡng trầm trọng (chẳng hạn như ngoài biếng ăn thì trẻ còn hay uể oải, khó tập trung, mắt mờ, môi khô, da dẻ tái nhợt, tóc và móng tay dễ gãy, rụng,…) thì bạn nên cân nhắc bổ sung vitamin cho trẻ bằng nguồn thực phẩm theo đúng khuyến cáo của bác sĩ.

Trong trường hợp trẻ có vấn đề bệnh lý hoặc bị suy dinh dưỡng nặng, bạn nên đưa bé đến khám ở bệnh viện, cơ sở, phòng khám chuyên khoa để được hướng dẫn bổ sung vi chất đúng cách, đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ.

III. Top 10+ vi chất cần thiết giúp cải thiện tình trạng trẻ biếng ăn

1. Kẽm

Kẽm Zinc là yếu tố vi lượng cần thiết cho trẻ, thúc đẩy hệ miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các bệnh truyền nhiễm như tiêu chảy, viêm phổi, sốt rét,… Bên cạnh đó, kẽm còn hỗ trợ hồi phục vết thương nhanh chóng, giúp trẻ mau lớn, tăng cân an toàn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ,...

Một số thực phẩm có chứa nhiều kẽm như cá, thịt, gia cầm, ngũ cốc, đậu, trứng, sữa, rau củ,…

2. Lysine

Lysine là một axit amin cần thiết đối với các cơ quan trong cơ thể, có tác dụng:

  • Giúp cơ thể hấp thụ canxi, kẽm và sắt tốt hơn

  • Kích thích gia tăng collagen tự nhiên

  • Giúp sản xuất các enzyme, kích thích tố, kháng thể bảo vệ cơ thể

  • Hỗ trợ hệ thống miễn dịch

Hầu hết mọi người đã có đủ lysine từ chế độ ăn uống thông thường nên chỉ cần uống bổ sung lysine khi có chỉ dẫn của bác sĩ. Các loại thực phẩm giàu lysine mà bạn có thể bổ sung vào thực đơn ăn uống của bé như thịt đỏ, thịt gà, sữa, trứng, pho mát, cá (cá mòi hoặc cá tuyết), các loại đậu, mầm lúa mì, đậu nành, quả hạch…

3. Vitamin nhóm B

Các vitamin nhóm B như B1, B2, B3, B5, B6, B9, B12… rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của trẻ, giúp trẻ bổ sung năng lượng cho cơ thể, phát triển thần kinh, giúp tinh thần minh mẫn, hỗ trợ da, mắt, cơ bắp phát triển khỏe mạnh, đồng thời cải thiện mức độ thèm ăn của bé. 

Một số thực phẩm giàu vitamin B có thể kể đến như thịt, gia cầm và cá, các loại ngũ cốc, sữa, trứng, đậu nành,…

4. Chất xơ

Chất xơ là một chất dinh dưỡng thiết yếu, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, chậm tăng cân ở trẻ hiệu quả. Chất xơ bao gồm hai loại là chất xơ không hòa tan và chất xơ hòa tan trong nước (pectin). Khi vào ruột, chất xơ hòa tan có chức năng như một chất bôi trơn, còn chất xơ không hòa tan giúp hấp thụ chất lỏng, giữ nước cho phân không bị khô cứng, ngăn ngừa bệnh táo bón.

Việc kết hợp ăn thực phẩm giàu chất xơ sẽ giúp trẻ tiêu hóa thức ăn tốt hơn, khiến trẻ nhanh đói, thèm ăn và ăn ngon miệng hơn do không còn ám ảnh với những rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, khó tiêu,… hoặc đi ngoài khó khăn đến từ việc ăn uống thiếu chất xơ.

5. Axit béo omega-3

Axit béo Omega-3 là loại axit amin cần thiết cho sự phát triển hệ thần kinh của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn sau sinh đến khi dậy thì.

Theo một số nghiên cứu khoa học, axit béo omega-3 có tác dụng điều chỉnh sự thay đổi nồng độ và hoạt động của một số loại neuropeptide gây chán ăn trong não (bao gồm hormone kích thích alpha-melanocyte, neuropeptide Y và các chất dẫn truyền thần kinh dopamine và serotonin). 

Đồng thời, việc bổ sung axit béo omega-3 còn ngăn chặn sản xuất cytokine tiền viêm. Từ đó cải thiện chứng biếng ăn, kích thích thèm ăn bằng cách bình thường hóa các peptide và chất dẫn truyền thần kinh ở vùng dưới đồi trong não của trẻ.

Bạn có thể bổ sung omega-3 cho trẻ từ các loại thực phẩm như cá, trứng, sữa, phô mai, sữa chua hoặc sữa công thức bổ sung omega-3.

6. Probiotic

Hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ được tạo thành từ các chế phẩm sinh học (thức ăn), lợi khuẩn (probiotics), hại khuẩn, các loại nấm và vi rút. Việc bổ sung lợi khuẩn sẽ đem đến một số lợi ích cho sức khỏe của trẻ như:

  • Tiêu hóa thức ăn nhanh hơn và hấp thụ được nhiều chất dinh dưỡng hơn

  • Ngăn chặn tác hại khuẩn xâm nhập vào cơ thể

  • Cân bằng hại khuẩn ở một mức độ nhất định để ngăn ngừa nhiễm trùng

  • Giúp chống lại vi trùng gây bệnh

  • Probiotics cùng các enzym tiêu hóa thường được sử dụng để ngăn ngừa các triệu chứng về ruột (như chướng bụng, đầy hơi, khó chịu ở bụng) và điều trị chứng không dung nạp lactose từ sữa với trẻ bị dị ứng sữa và các sản phẩm được làm từ sữa.

  • Sản xuất ra vitamin.

Bạn có thể bổ sung Probiotic cho bé thông qua các sản phẩm sữa men vi sinh, sữa chua (Yaourt) có chứa men Bifidobacterium hoặc Lactobacillus, trà đen lên men Kombucha, các loại rau củ quả lên men chua hay các loại rau củ quả muối chua,....

7. Sắt

Sắt giúp các tế bào hồng cầu vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Trẻ em từ 1-18 tuổi cần từ 7-15 mg sắt mỗi ngày, tùy thuộc vào giới tính và độ tuổi của trẻ. Cơ thể bị thiếu sắt sẽ dẫn đến thiếu máu kéo dài, khiến da dẻ nhợt nhạt, ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và học tập của trẻ.

Một số loại thực phẩm giàu sắt có thể kể đến như thịt bò, thịt lợn, thịt cừu, cá, thịt gà, trứng, ngũ cốc, các loại rau lá xanh đậm, các loại đậu, đậu hũ,…

8. Vitamin A

Vitamin A là một loại vi chất quan trọng, có chức năng hỗ trợ sự phát triển và làm lành của các mô, tế bào trong cơ thể, làm đẹp da và giúp thị lực khỏe mạnh hơn. 

Tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính của trẻ, trung bình mỗi ngày trẻ em cần từ 300 – 900 mcg vitamin A. Một số nguồn cung cấp vitamin A tự nhiên có thể kể đến như rau (cà rốt, rau bina và khoai lang), các sản phẩm từ sữa, gan,…

9. Canxi

Theo thống kê của tổ chức y khoa, phần lớn thanh thiếu niên sẽ đạt 90% khối lượng xương đỉnh vào năm 20 tuổi đối với nam và 18 tuổi đối với nữ. Vì vậy, chế độ ăn của trẻ phải có đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương như canxi, vitamin K, D và magie,…

Một số nguồn thực phẩm giàu canxi mà bạn có thể bổ sung cho trẻ như: Sữa và các sản phẩm từ sữa, các loại rau lá xanh, ngũ cốc, quả hạch, trái cây,…

10. Vitamin D

Vitamin D có tác dụng giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa tình trạng còi xương ở trẻ nhỏ. Theo các chuyên gia y tế, trẻ em dưới 12 tháng tuổi cần 10mcg vitamin D mỗi ngày, trẻ em từ 1 – 18 tuổi cần 15mcg vitamin D mỗi ngày.

Trong tự nhiên, ánh nắng mặt trời có thể kích hoạt sản xuất vitamin D3 trong da. Tuy nhiên, việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ gây cháy, bỏng da. Do vậy, trẻ nên được bôi kem chống nắng trong trường hợp cần thiết để giảm các nguy cơ tổn thương da. 

Một số nguồn thực phẩm cung cấp vitamin D cho trẻ là: Sữa thực vật (sữa hạnh nhân, sữa yến mạch và sữa đậu nành), ngũ cốc, nước trái cây, bơ thực vật, cá béo (cá hồi, cá thu và cá ngừ), dầu gan cá,…

IV. Những lưu ý cần thiết khi bổ sung vi chất cho trẻ

  • Bạn hãy thay đổi khẩu phần ăn hàng ngày, nhằm kích thích khẩu vị và cảm giác thèm ăn của trẻ. Việc hấp thụ vi chất qua thức ăn sẽ giúp bé có nguồn năng lượng và dinh dưỡng cân bằng cho một ngày dài.

  • Khi bổ sung vi chất cho trẻ thông qua chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh thì cân nặng của trẻ cũng được kiểm soát ở ngưỡng an toàn, hạn chế tình trạng thừa cân, béo phì, ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt và học tập của trẻ.

  • Bạn chỉ nên bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ thông qua viên uống khi tình trạng biếng ăn của bé không cải thiện thông qua chế độ ăn uống cân bằng.

  • Khi trẻ biếng ăn, bạn nên đưa trẻ đến bệnh viện, cơ sở, phòng khám uy tín để được bác sĩ tư vấn phương án bổ sung vi chất phù hợp, không nên tự ý mua và bổ sung vitamin cho bé tại nhà.

V. Top 3 men vi sinh bổ sung vi chất cho trẻ uy tín, chất lượng

1. Probiotic Powder dành cho trẻ từ 3 đến 12 tuổi

Probiotic Powder dành cho trẻ từ 3 đến 12 tuổi được bào chế từ những vi chất dinh dưỡng với 15 chủng vi khuẩn có lợi. Sản phẩm có tác dụng chống suy dinh dưỡng một cách an toàn và hiệu quả, hỗ trợ điều chỉnh sự mất cân bằng dinh dưỡng trong đường tiêu hóa. Từ đó, thúc đẩy cơ thể phát triển tự nhiên, tăng cường sức đề kháng, cải thiện sự biếng ăn của trẻ, giảm độ nhạy cảm của trẻ với các loại sâu bọ thông thường. 

Đặc biệt, men vi sinh này có hương vị tự nhiên nên rất dễ uống và tốt cho sức khỏe của trẻ. Sản phẩm thích hợp cho trẻ từ 3-12 tuổi, dùng với liều lượng 1 gram/1 muỗng mỗi ngày hoặc theo chỉ định riêng của bác sĩ.

2. Probiotic Powder dành cho bé từ 6 tháng đến 3 tuổi

Probiotic Powder dành cho bé từ 6 tháng đến 3 tuổi được pha chế với 10 chủng vi sinh cần thiết. Sản phẩm có tác dụng tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ hệ miễn dịch trước các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài. 

Bên cạnh đó, sản phẩm còn thúc đẩy hệ vi sinh đường ruột phát triển khỏe mạnh với hàm lượng cao Lactobacillus rhamnosus HN001 và GG, làm dịu những cơn đau ở dạ dày, kích thích cảm giác thèm ăn và giúp trẻ ăn ngon miệng hơn, từ đó tăng cường sự tăng trưởng của cơ thể. 

3. Men vi sinh Children Immune Support Probiotic 3-12 years

Men vi sinh Children Immune Support Probiotic 3-12 years có chứa 3 chủng vi khuẩn có lợi kết hợp với các vi chất như Kẽm, Vitamin D và Elderflower, giúp tăng cường chức năng của hệ thống miễn dịch, giảm khả năng xuất hiện các triệu chứng của nhiễm trùng đường hô hấp, giúp trẻ ăn ngon hơn và hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn. 

Sản phẩm thích hợp cho trẻ em từ 3 đến 12 tuổi. Bạn có thể hòa tan bột vào nước ấm cho đến khi tan hoàn toàn và uống liền, hoặc có thể trộn chung với thức ăn của trẻ.

Bài viết trên đây của tôi đã chia sẻ đến bạn những thông tin hữu ích về chứng biếng ăn của trẻ và top 10+ vi chất cần thiết giúp cải thiện tình trạng trẻ biếng ăn. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết, bạn đã tìm ra phương án thích hợp để cải thiện chứng biếng ăn và tăng cường sức đề kháng của trẻ.


Humulin R là thuốc gì? Công dụng & Liều dùng ra sao?

  Thuốc Humulin R là gì? Humulin R dùng cho bệnh nhân tiểu đường đòi hỏi insulin để duy trì ổn định nội môi glucose. Thành phần  Dược chất ...